Máy photocop Fuji Xerox DocuCentre-IV 5335.
Mã sản phẩm:5335.
Máy photocopy màu Fuji Xerox DocuCentre-IV C2265 chất lượng tốt, linh kiện rẻ, chất lượng hình ảnh sắc nét, màu sắc tươi sáng.
Giá niêm yết: 39.000.000đ.
Giá bán: 12.500.000đ.
- tốt, linh kiện rẻ, chất lượng hình ảnh sắc nét, màu sắc tươi sáng hỗ trợ đắc lực cho công việc in ấn sao chép của khách hàng.
- ĐẶT MUA NGAYGiao hàng tận nơi.
- GỌI ĐIỆN ĐỂ CÓ GIÁ TỐT.
Máy photocop Fuji Xerox DocuCentre-IV 5335 chất lượng .
MÔ TẢ:
- Máy Photocopy/In/Scan màu tốc độ sao chụp và in 25 bản/phút.
- Khả năng Scan màu độ phân giải cao, tốc độ quét màu cũng như đen trắng 55 bản/phút.
- Bộ nhớ RAM 1GB(Max 2GB), HDD lên đến 160GB.
- Màn hình cảm ứng màu kích thước 7inch.
- Chức năng In, Scan hỗ trợ tất cả những hệ điều hành với các Version mới nhất hiện nay.
- Chức năng Scan cho phép người dùng chọn thêm chức năng tìm kiếm trên văn bản đã quét.
- Công nghệ sử lý hình ảnh cho chất lượng bản in tốt nhất.
- Đảm bảo tính linh hoạt và ổn định tiết kiệm chi phí sử dụng trong văn phòng.
CHỨC NĂNG SAO CHỤP (COPY).
Kiểu máy | Dạng đứng. |
Bộ nhớ | 1GB (Max: 2GB). |
HDD | 160GB (Có sẵn với cấu hình CPS). |
Loại | Máy Đen Trắng. |
Độ phân giải quét | 600 x 600 dpi. |
Độ phân giải in | 600 x 600 dpi. |
Thang xám | 256 mức trên 1 màu (16,7 triệu màu). |
Thời gian khởi động | Cấu hình CP: 29 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 27 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C).
Cấu hình CPS: 32 giây hoặc ít hơn, nếu công tắc nguồn chính bật: 24 giây hoặc ít hơn (ở nhiệt độ phòng: 20°C). |
Khổ bản gốc | Tối đa 297 x 432mm ( A3, 11 x 17″ ). |
Khổ giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″.
Tối thiểu: A5. Khay tay: Postcard (100 x 148mm), phong bì (120 x 235mm). Xóa lề: khoảng 4mm. |
Định lượng giấy | Khay gầm: 60-256gsm.
Khay tay: 60-216gsm. |
Thời gian cho ra bản chụp đầu tiên. | Đen trắng: 6,5 giây (A4 ngang).
Màu: 8,1 giây (A4 ngang). ![]() |
Phóng to / thu nhỏ | Nguyên bản: 1:1±0.7%.
Định sẵn: 1:0.500, 1:0.707, 1:0.816, 1:0.866, 1:1.154, 1:1.225, 1:1.414, 1:2.000. Dải phóng thu: 1:0.25 ~ 1:4.00 (1% mỗi bước). |
Tốc độ sao chụp
(A4 ngang) |
DocuCentre-IV 5335: 35 bản/phút. |
Dung lượng khay giấy | Chuẩn:
Loại 4 khay: 500 tờ x 4 khay + 45 tờ khay tay. Loại 2 khay: 500 tờ x 2 khay + 45 tờ khay tay. Dung lượng khay giấy tối đa: Loại 4 khay: 2.045 tờ. Loại 2 khay: 1.045 tờ |
Sao chụp liên tục | 999 tờ. |
Dung lượng khay giấy ra | 250 tờ. |
Nguồn điện | 220-240V AC ±10%, 10/15A, 50/60Hz ±3%. |
Công suất tiêu thụ | 1,76 kW hoặc ít hơn (AC220V±10%),.
Chế độ ngủ: 2,3W hoặc ít hơn (AC220-240V). Chế độ tiết kiệm năng lượng: 80W hoặc ít hơn. Chế độ hoạt động: 120W hoặc ít hơn. |
Kích thước | Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.046mm (máy nắp phẳng).
Rộng 585 x Sâu 640 x Cao 1.132mm (máy có DADF). |
Trọng lượng | Loại 4 khay:115kg (có DADF).
Loại 2 khay:107kg (có DADF). |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 964 x Sâu 640mm (có DADF). |
CHỨC NĂNG IN (PRINT).
Kiểu | Tích hợp. |
Tốc độ in | Tương tự chức năng sao chụp. |
Độ phân giải | Độ phân giải ra: 600x 600dpi.
Độ phân giải xử lý dữ liệu: chuẩn: 300 x 300dpi, độ phân giải cao: 600 x 600dpi. |
PDL | Chuẩn: PCL6, PCL5.
Chọn thêm: Adobe PostScript 3. |
Giao thức mạng | TCP/IP (lpd, IPP, Port9100, SMB, WSD, Novel NetWare, ThinPrint, . |
Hệ điều hành | PCL6 Driver (chuẩn): Windows (Mọi phiên bản).
Mac OS X-Driver (chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7. Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): Microsoft Windows. |
Fonts | Chuẩn: PCL6/5: 82 fonts châu Âu, 35 biểu tượng, Font (ShuSong) Trung Quốc, Fonts Hàn Quốc.
Adobe PostScript 3TM (chọn thêm): 136 fonts châu Âu; TC/SC Additional Font ROM Kit: 4 Fonts Trung Quốc HeiTi, FangSong). |
Emulation | HP-GL(HP7586B), HP-GL2/RTL(HP Design Jet 750C Plus), PCL5/6(HP Color Laser Jet 5500),. |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T, USB 2.0. |
CHỨC NĂNG QUÉT (SCAN).
Kiểu | Quét màu. |
Khổ bản gốc | Tương tự chức năng sao chụp. |
Độ phân giải quét | 600×600dpi, 400×400dpi, 300×300dpi, 200×200dpi. |
Sắc độ quét | màu:10 bit vào , 8 bit ra cho mỗi màu RGB. |
Tốc độ quét | Đen trắng: 55 bản/phút; Màu: 55 bản/phút. |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T. |
Scan to Folder
(Quét vào bộ nhớ trên máy) |
Giao thức: TCP/IP (WebDAV, HTTP).
Định dạng file: (Đơn sắc: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS);.(Thang xám: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Màu: TIFF, JPEG, DocuWorks documents, PDF, XPS. highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS). Driver: The TWAIN interface is supported. Hệ điều hành: Microsoft Windows (Mọi phiên bản). |
Scan to PC
(Quét vào máy tính) |
Giao thức: TCP/IP (SMB,FTP).
Hệ điều hành: Windows (Mọi phiên bản); Mac OS X; Novell NetWare 5.11/5.12. Định dạng file:(Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG,. DocuWorks documents, PDF, XPS, highly compressed DocuWorks documents, highly compressed PDF, highly compressed XPS). |
Scan to e-mail
(Quét vào E-mail) |
Giao thức: TCP/IP (SMTP).
Định dạng file: (Đen trắng: TIFF, DocuWorks documents, PDF, XPS); (Thang xám / màu: TIFF, JPEG. |
CHỨC NĂNG FAX (Chọn thêm).
Khổ bản gốc gửi | Tối đa: A3, 11 x 17″, tài liệu dài (độ dài tối đa: 600mm). |
Khổ bản fax nhận | Tối đa: A3, 11 x 17″.
Tối thiểu: A5. |
Thời gian truyền | 2 giây hoặc ít hơn 3 giây. |
Kiểu truyền | ITU-T G3. |
Độ phân giải quét | Chuẩn: 8 x 3.85lines/mm, 200 x 100dpi.
Đẹp : 8 x 7.7lines/mm, 200 x 200dpi. Rất đẹp: (400dpi): 16 x 15.4lines/mm, 400 x 400dpi. Siêu đẹp: (600dpi): 600 x 600dpi. |
Phương pháp mã hóa | MH, MR, MMR, JBIG. |
Tốc độ truyền | G3:33.6/31.2/28.8/26.4/24.0/21.6/19.2/16.8/14.4/12.0/9.6/7.2/4.8/2.4kbps. |
Số line | Đường dây thuê bao điện thoại, PBX, PSTN, tối đa 3 cổng (G3-3ports ). |
CHỨC NĂNG FAX TỪ MÁY TÍNH (Chọn thêm).
Khổ tài liệu | A3,B4,A4. |
Độ phân giải | Tương tự chức năng Fax. |
Tốc độ truyền | Tương tự chức năng Fax. |
Số line | Tương tự chức năng Fax. |
Hệ điều hành | PCL6 Driver (Chuẩn): Windows (Mọi phiên bản).
Mac OS X-Driver (Chuẩn): Mac OS X 10.5/10.6/10.7. |
CHỨC NĂNG FAX QUA INTERNET (Chọn thêm).
Khổ tài liệu | A3, B4, A4. |
Độ phân giải quét | Tương tự chức năng Fax. |
Đinh dạng ra | Định dạng: TIFF-FX.
Phương pháp nén: MH, MMR, JBIG. |
Hồ sơ | TIFF-S, TIFF-F, TIFF-J. |
Giao thức | Gửi mail: SMTP.
Nhận mail: SMTP, POP3. |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T. |
CHỨC NĂNG IP FAX (SIP) (Chọn thêm).
Khổ tài liệu | Tương tự chức năng Fax. |
Độ phân giải quét | Tương tự chức năng Fax. |
Giao thức | SIP, JT-T.38. |
Phương pháp mã hóa | Tương tự chức năng Fax. |
Kết nối | Ethernet 100BASE-TX/10BASE-T. |
BỘ PHẬN TỰ ĐỘNG KÉO ĐẢO BẢN GỐC (DADF).
Kiểu | Tự động kéo đảo bản gốc. |
Khổ bản gốc / định lượng giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″.
Tối thiểu: A5 38-128gsm(Duplex: 50-128gsm). |
Dung lượng | 110 tờ. |
Tốc độ kéo (A4 ngang 1 mặt) | 20 bản/phút, 20 bản/phút. |
Kích thước / trọng lượng | Rộng 560 x Sâu 498 x Cao125mm, 8kg. |
BỘ ĐẢO BẢN CHỤP.
Khổ giấy | Tương tự chức năng sao chụp. |
Định lượng giấy | 60-169gsm. |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP – FINISHER-A1 (Chọn thêm).
Kiểu | Chia bộ, xếp sole. |
Khổ bản gốc / định lượng giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″.
Tối thiểu: Postcard (100 x 148mm) 60-220gsm. |
Dung lượng | Khay hoàn thiện.
Không dập ghim: A4:500 tờ, B4:250 tờ, A3 lớn hơn:200 tờ, xếp trộn lẫn :250 tờ. Dập ghim: 30 bộ. |
Dập ghim | Dung lượng: A4:50 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn), B4 hoặc lớn hơn:30 tờ(90gsm hoặc nhỏ hơn).
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: B5 ngang. Vị trí: 1 vị trí (trước/góc). |
Kích thước / trọng lượng | Rộng 559 x Sâu 448 x Cao 246mm, 12kg. |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 1.129 x Sâu 640mm. |
BỘ HOÀN THIỆN BẢN CHỤP – FINISHER-B1 (Chọn thêm).
Kiểu | Chia bộ, xếp sole. |
Khổ bản gốc / định lượng giấy | Tối đa: A3, 11 x 17″.
Tối thiểu: B5 ngang 60-220gsm. |
Dung lượng | Không dập ghim: A4:2,000 tờ,B4 hoặc lớn hơn:1,000 tờ,xếp trộn lẫn :300 tờ.
Dập ghim: A4:100 bộ(1,000 tờ), B4 hoặc lớn hơn:75 bộ(750 tờ) gấp: 50 bộ(600 tờ). Gấp: 500 tờ. |
Dập ghim | Dung lượng: 50 tờ (90gsm hoặc ít hơn).
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: B5 ngang. Vị trí: 1 vị trí ( trước/góc, sau/giữa ), 2 vị trí(song song với cạnh). |
Đục lỗ | Số lỗ: 2/4- lỗ, 2/3- lỗ (US).
Khổ giấy: A3, 11 x 17″, B4, A4, A4 ngang, Letter(8.5 x 11″), Letter ngang(8.5 x 11″), B5 ngang. Định lượng giấy: 60-200gsm. |
Tạo sách | Dung lượng: dập ghim gáy: 15 tờ, Gấp: 5 tờ.
Khổ giấy: tối đa: A3, 11 x 17″,tối thiểu: A4, Letter(8.5 x 11″). Định lượng giấy: dập ghim gáy: 64-80gsm,Gấp: 64-105gsm. |
Kích thước / trọng lượng | Rộng 657 x Sâu 552 x Cao 1,017mm, 28kg. |
Khoảng trống yêu cầu | Rộng 1.576 x Sâu 640mm. |
Ghi chú cấu hình
Cấu hình CP | Bao gồm:
– Chức năng copy + in. – DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc). – Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in). – 4 Khay giấy gầm x 500 tờ. – 1 Khay tay x 45 tờ. – RAM 1GB. |
Cấu hình CPS | Bao gồm:
– Chức năng copy + in + scan. – DADF (Bộ nạp và đảo bản gốc). – Duplex (Bộ đảo mặt bản chụp/in). – 4 Khay giấy gầm x 500 tờ. – 1 Khay tay x 45 tờ. – RAM 1 GB. – HDD 160 GB (Dùng 40 GB). |