Máy in Canon LBP 223DW liệu có thật sự phù hợp với nhu cầu in ấn của bạn? Khi đặt lên bàn cân với các đối thủ khác như HP 4003DW, Canon LBP226DW hay Canon LBP233DW, đâu là cái tên sáng giá nhất? Bài viết này sẽ so sánh máy in Canon LBP 223DW với các dòng model khác thật chi tiết, để bạn dễ dàng nhìn thấy điểm mạnh, điểm yếu của từng sản phẩm!

Thông số kỹ thuật tổng quan các mẫu máy in
Trước khi phân tích chi tiết từng tính năng, hãy cùng xem bảng tổng hợp các thông số quan trọng của Canon LBP 223DW, HP 4003DW, Canon LBP226DW và Canon LBP233DW:
| Thông số | Canon LBP 223DW | HP 4003DW | Canon LBP226DW | Canon LBP233DW |
| Tốc độ in | 33 trang/phút | 40 trang/phút | 38 trang/phút | 33 trang/phút |
| Độ phân giải | 600 x 600 dpi | 1200 x 1200 dpi | 600 x 600 dpi | 600 x 600 dpi |
| In hai mặt | Tự động | Tự động | Tự động | Tự động |
| Bộ nhớ | 1GB | 256MB | 1GB | 1GB |
| Công suất in hàng tháng | 50.000 trang | 80.000 trang | 80.000 trang | 80.000 trang |
| Kết nối WiFi | Có | Có | Có | Có |
| Kết nối di động | Có | Có | Có | Có |
| Màn hình | LED | LCD 2 dòng | Màn hình cảm ứng màu 5″ | LED |
| Khay giấy chuẩn | 250 tờ | 350 tờ | 250 tờ | 250 tờ |
So sánh máy in Canon LBP 223DW với các dòng model khác
Cùng BK so sánh máy in Canon LBP 223DW chi tiết qua các tiêu chí cụ thể: hiệu suất và tốc độ in, chất lượng in và độ phân giải, kết nối và tính năng thông minh, khả năng xử lý giấy và mực in, thiết kế và kích thước máy.
Hiệu suất và tốc độ máy
Trong tiêu chí này, có 3 hạng mục bạn cần quan tâm là tốc độ in, thời gian bản in đầu tiên và công suất in hàng tháng.
Tốc độ in
Tốc độ in là yếu tố quan trọng ảnh hưởng trực tiếp đến hiệu quả công việc, đặc biệt trong các văn phòng bận rộn.
- Canon LBP223dw, Canon LBP233DW: 33 trang/phút – phù hợp với văn phòng nhỏ và nhu cầu in cơ bản.
- Canon LBP226DW: 38 trang/phút – đáp ứng môi trường làm việc cần tốc độ cao liên tục.
- HP 4003DW: 40 trang/phút – nhanh nhất trong danh sách, lý tưởng cho doanh nghiệp in tần suất cao.

Thời gian in bản đầu tiên
Thời gian in bản đầu tiên cũng là chỉ số cần quan tâm, đặc biệt khi thường xuyên in các tài liệu ngắn:
- Canon LBP223dw: 6.3 giây
- Canon LBP226DW: 5.5 giây
- Canon LBP233DW: 6.2 giây
- HP 4003DW: 5.4 giây
Chênh lệch thời gian này không đáng kể nếu bạn in ấn thông thường, nhưng với các môi trường yêu cầu phản hồi nhanh, LBP226DW hoặc HP 4003DW là lựa chọn tốt hơn.
Công suất in hàng tháng
Công suất in hàng tháng phản ánh khả năng xử lý khối lượng công việc lớn:
- Canon LBP223dw: 50.000 trang/tháng
- Canon LBP226DW, LBP233DW, HP 4003DW: 80.000 trang/tháng
Nếu chỉ in vài nghìn trang mỗi tháng, LBP223dw là đủ. Nhưng nếu in >10.000 trang/tháng, bạn nên cân nhắc các model có công suất cao hơn để đảm bảo độ bền.
Chất lượng in và độ phân giải
Khi so sánh máy in Canon LBP 223DW, bạn cần quan tâm đến độ phân giải, công nghệ xử lý hình ảnh để đảm bảo chất lượng bản in thành phẩm.
Độ phân giải
HP 4003DW nổi bật với độ phân giải 1200 x 1200 dpi, cho bản in chi tiết, đặc biệt khi in hình ảnh hoặc đồ họa. Canon LBP 223DW, LBP226DW và LBP233DW có độ phân giải tiêu chuẩn 600 x 600 dpi, có thể nâng lên 2400 x 600 dpi nhờ công nghệ cải thiện chất lượng hình ảnh.
Trong thực tế, sự khác biệt giữa 1200 dpi của HP và 600 dpi của Canon thường khó nhận thấy khi in văn bản thông thường. Tuy nhiên, với các tài liệu đồ họa hay hình ảnh chi tiết, HP 4003DW vẫn có lợi thế nhẹ.

Công nghệ xử lý hình ảnh
HP 4003DW sử dụng FastRes 1200, tối ưu chất lượng hình ảnh. Các model Canon áp dụng UFRII (Ultra Fast Rendering), tập trung vào tốc độ xử lý và in văn bản. Cả hai đều đảm bảo chất lượng in ổn định, trong đó HP nhỉnh hơn khi in chi tiết, còn Canon vượt trội về tốc độ in văn bản.
Kết nối và tính năng thông minh
Không chỉ khác biệt về tốc độ và chất lượng in, các dòng máy in hiện đại như Canon LBP 223DW, LBP226DW, LBP233DW và HP 4003DW còn được trang bị nhiều tính năng thông minh và kết nối linh hoạt như sau:
Khả năng kết nối
Tất cả bốn model đều hỗ trợ WiFi, cho phép đặt máy in linh hoạt trong văn phòng, đồng thời hỗ trợ in di động:
- Canon: Canon PRINT Business, Apple AirPrint, Mopria, Google Cloud Print
- HP 4003DW: HP Smart App, Apple AirPrint, Mopria, HP ePrint
Giao diện người dùng tạo sự khác biệt:
- Canon LBP226DW có màn hình cảm ứng màu 5 inch, trực quan và dễ thao tác.
- HP 4003DW trang bị màn hình LCD 2 dòng, đủ cho các thao tác cơ bản.
- Canon LBP 223DW và LBP233DW chỉ có LED báo trạng thái, yêu cầu thao tác thủ công nhiều hơn.
Màn hình cảm ứng trên LBP226DW giúp việc cài đặt, quản lý in ấn và xử lý sự cố trở nên đơn giản, ngay cả với người dùng ít kinh nghiệm.

Tính năng bảo mật
Nhìn chung, các model cao cấp hơn (HP 4003DW, Canon LBP226DW, LBP233DW) phù hợp với môi trường văn phòng lớn, nhiều người dùng, trong khi Canon LBP 223DW vẫn đáp ứng tốt nhu cầu cơ bản của các văn phòng vừa và nhỏ.
| Tính năng bảo mật | Canon LBP 223DW | HP 4003DW | Canon LBP226DW | Canon LBP233DW |
| In bảo mật (PIN) | Có | Có | Có | Có |
| Mã hóa dữ liệu | Cơ bản | Nâng cao | Nâng cao | Nâng cao |
| Quản lý ID phòng ban | Không | Có | Có | Có |
| Giám sát sử dụng | Cơ bản | Nâng cao | Nâng cao | Nâng cao |
| Kiểm soát truy cập | Hạn chế | Đầy đủ | Đầy đủ | Đầy đủ |
Khả năng xử lý giấy và mực in
Khả năng xử lý giấy và mực in là một trong những yếu tố quan trọng khi bạn muốn so sánh máy in Canon LBP 223DW, cụ thể:
Khay giấy và dung lượng
Tất cả model đều có thể mở rộng khay giấy tùy chọn. Tuy nhiên, Canon LBP226DW và LBP233DW có thể mở rộng đến 2.300 tờ, trong khi LBP 223DW tối đa chỉ 900 tờ.
| Model | Khay giấy chuẩn | Khay phụ | Tổng cộng |
| Canon LBP223dw | 250 tờ | 1 | 251 tờ |
| Canon LBP226DW | 250 tờ | 1 | 251 tờ |
| Canon LBP233DW | 250 tờ | 1 | 251 tờ |
| HP 4003DW | 350 tờ | Có thể mở rộng | Lên tới 900+ |
Hộp mực và chi phí vận hành
Các model Canon LBP226DW và LBP233DW hỗ trợ hộp mực dung lượng cao 057H, giúp giảm chi phí in xuống còn khoảng 190 đồng/trang – thấp nhất trong số các model so sánh.HP 4003DW cũng có hộp mực dung lượng cao 59X, nhưng giá cao hơn một chút, dẫn đến chi phí in mỗi trang cao hơn khoảng 30%.
| Model | Mã hộp mực | Dung lượng
(trang) |
Giá tham khảo | Chi phí/trang (VND) |
| Canon LBP223dw | Canon 057 | 3.100 | ~2.000.000 | ~645 VND |
| Canon LBP226DW | Canon 057H | 10.000 | ~3.200.000 | ~320 VND |
| Canon LBP233DW | Canon 057H | 10.000 | ~3.200.000 | ~320 VND |
| HP 4003DW | HP 59X | 10.000 | ~3.500.000 | ~350 VND |
Thiết kế và kích thước
Về thiết kế, HP 4003DW nổi bật với thân máy nhỏ gọn và nhẹ nhất, thuận tiện cho văn phòng có không gian hạn chế. Canon LBP226DW là model lớn và nặng nhất, do được trang bị màn hình cảm ứng và nhiều tính năng bổ sung.
Canon LBP 223DW và LBP233DW có kích thước và trọng lượng tương đương, phù hợp với hầu hết các văn phòng vừa và nhỏ.
| Model | Kích thước (mm) | Trọng lượng |
| Canon LBP223dw | 401 x 373 x 250 | 9,5 kg |
| Canon LBP226DW | 438 x 373 x 312 | 10,9 kg |
| Canon LBP233DW | 401 x 373 x 250 | 9,6 kg |
| HP 4003DW | 381 x 357 x 216 | 8,2 kg |
Sau khi so sánh máy in Canon LBP 223DW và các model khác, các lựa chọn phù hợp với từng đối tượng người dùng như sau:
- Văn phòng nhỏ hoặc hộ gia đình (in dưới 2.000 trang/tháng): Canon LBP 223DW là lựa chọn kinh tế, đầy đủ các tính năng cơ bản và chi phí hợp lý.
- Doanh nghiệp vừa (in 3.000 – 5.000 trang/tháng): Canon LBP233DW nổi bật với chi phí vận hành thấp nhờ hỗ trợ mực dung lượng cao, đồng thời có công suất in và độ bền tốt.
- Doanh nghiệp lớn hoặc môi trường nhiều người dùng: Canon LBP226DW với màn hình cảm ứng lớn, tốc độ in nhanh và khả năng mở rộng khay giấy cao là lựa chọn lý tưởng.
- Tổ chức cần bảo mật và chất lượng in cao: HP 4003DW với độ phân giải 1200 dpi và hệ thống bảo mật toàn diện là lựa chọn tối ưu.
Qua bài viết so sánh máy in Canon LBP 223DW với các dòng model khác, có thể thấy mỗi model đều có điểm mạnh và hạn chế riêng. Việc lựa chọn model phù hợp nhất phụ thuộc vào nhu cầu thực tế và ưu tiên của bạn: chi phí đầu tư, chi phí vận hành, tốc độ in hay các tính năng đặc biệt. Nếu bạn cần được tư vấn chi tiết để chọn máy in phù hợp nhất, đừng ngần ngại liên hệ BK để nhận hỗ trợ chuyên nghiệp!
